Đọc nhanh: 太网交换机 (thái võng giao hoán cơ). Ý nghĩa là: Chuyển mạch ethernet; enthernet switch (Thủy điện).
太网交换机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chuyển mạch ethernet; enthernet switch (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太网交换机
- 他 当 了 一名 公交车 司机
- Anh ấy làm tài xế xe buýt.
- 交换 生 离校 时应 把 饭卡 交回 外 留学生 办公室
- Sinh viên trao đổi khi rời khỏi trường nên trả lại thẻ ăn cho Văn phòng sinh viên quốc tế.
- 他们 用 劳动 交换 食物
- Họ dùng lao động để đổi lấy thức ăn.
- 很多 乡下 民居 和 企业 离 本地 的 电话 交换机 太远
- Nhiều hộ dân cư ở nông thôn và cơ sở kinh doanh ở quá xa so với tổng đài điện thoại địa phương
- 交叉 火力网
- lưới hoả lực đan chéo.
- 你 可以 接通 全国 计算机网络
- Bạn có thể truy cập mạng máy tính quốc gia.
- 他 是 一名 公交车 司机
- Anh ấy là một tài xế xe buýt.
- 两 国 领导人 交换 了 意见
- Lãnh đạo hai nước trao đổi quan điểm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
交›
太›
换›
机›
网›