Đọc nhanh: 冷却风机 (lãnh khước phong cơ). Ý nghĩa là: quạt thông dios làm mát (Thủy điện).
冷却风机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quạt thông dios làm mát (Thủy điện)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冷却风机
- 太好了 , 我 终于 有 了 出风头 的 机会
- Tuyệt vời, cuối cùng tôi cũng có cơ hội tỏa sáng.
- 冷风 砭骨
- gió lạnh buốt xương
- 吹冷风
- thổi gió lạnh.
- 北风 冷峭
- gió Bắc lạnh buốt.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 公司 回收 了 所有 有 问题 的 吹风机
- Công ty đã thu hồi tất cả các máy sấy tóc bị lỗi.
- 你 的 吹风机 太热 了 。 能 麻烦 请 你 调 一下 吗 ?
- Máy sấy tóc của bạn quá nóng. Bạn có thể vui lòng điều chỉnh nó một chút được không?
- 吹发 时 需要 用到 高温 的 吹风机
- Khi sấy tóc cần dùng máy sấy tóc nhiệt độ cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冷›
却›
机›
风›