太史令 tàishǐ lìng
volume volume

Từ hán việt: 【thái sử lệnh】

Đọc nhanh: 太史令 (thái sử lệnh). Ý nghĩa là: thái sử lệnh.

Ý Nghĩa của "太史令" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

太史令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thái sử lệnh

官职

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太史令

  • volume volume

    - 蜀汉 shǔhàn 历史 lìshǐ 令人 lìngrén 感叹 gǎntàn

    - Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.

  • volume volume

    - 太史令 tàishǐlìng

    - Thái sử lệnh.

  • volume volume

    - 一砖一瓦 yīzhuānyīwǎ jiē shì shǐ

    - Mỗi viên gạch đều là lịch sử.

  • volume volume

    - 一营 yīyíng 民兵 mínbīng 笔挺 bǐtǐng 地站 dìzhàn zhe 听候 tīnghòu 发令 fālìng

    - một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh

  • volume volume

    - 一件 yījiàn T恤 Txù shān yào mài 一千块 yīqiānkuài qián 太贵 tàiguì le cái 不值 bùzhí 那么 nàme 多钱 duōqián ne

    - Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!

  • volume volume

    - 古代 gǔdài 历史 lìshǐ 令人神往 lìngrénshénwǎng

    - Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.

  • volume volume

    - 太空 tàikōng 跑步 pǎobù shì 历史 lìshǐ shàng 激动人心 jīdòngrénxīn de 时刻 shíkè

    - Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.

  • volume volume

    - 史密斯 shǐmìsī 先生 xiānsheng 琼斯 qióngsī 太太 tàitai 以及 yǐjí 另外 lìngwài 三位 sānwèi 老师 lǎoshī dōu zài 那儿 nàér

    - Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin: Líng , Lǐng , Lìng
    • Âm hán việt: Linh , Lệnh , Lịnh
    • Nét bút:ノ丶丶フ丶
    • Lục thư:Hội ý & hình thanh
    • Thương hiệt:OINI (人戈弓戈)
    • Bảng mã:U+4EE4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Shǐ
    • Âm hán việt: Sử
    • Nét bút:丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:LK (中大)
    • Bảng mã:U+53F2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KI (大戈)
    • Bảng mã:U+592A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao