Đọc nhanh: 太史令 (thái sử lệnh). Ý nghĩa là: thái sử lệnh.
太史令 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thái sử lệnh
官职
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太史令
- 蜀汉 历史 令人 感叹
- Lịch sử Thục Hán khiến người ta thán phục.
- 太史令
- Thái sử lệnh.
- 一砖一瓦 皆 是 史
- Mỗi viên gạch đều là lịch sử.
- 一营 民兵 笔挺 地站 着 , 听候 发令
- một tiểu đoàn dân quân đứng nghiêm đợi lệnh
- 一件 T恤 衫 要 卖 一千块 钱 , 太贵 了 , 才 不值 那么 多钱 呢 !
- Một chiếc áo phông có giá 1.000 nhân dân tệ, đắt quá, không đáng để có giá đó!
- 古代 历史 令人神往
- Lịch sử cổ đại khiến người ta say mê.
- 太空 跑步 是 历史 上 激动人心 的 时刻
- Cuộc đua không gian là một thời kỳ thú vị trong lịch sử.
- 史密斯 先生 和 琼斯 太太 以及 另外 三位 老师 都 在 那儿
- Mr. Smith, Mrs. Jones, và ba giáo viên khác đều ở đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
令›
史›
太›