天鸡 tiān jī
volume volume

Từ hán việt: 【thiên kê】

Đọc nhanh: 天鸡 (thiên kê). Ý nghĩa là: tĩnh điện trong khí quyển。大氣中的電荷對無線電的接收有干擾作用。.

Ý Nghĩa của "天鸡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tĩnh điện trong khí quyển。大氣中的電荷,對無線電的接收有干擾作用。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天鸡

  • volume volume

    - 公鸡 gōngjī 每天 měitiān 早晨 zǎochén 打鸣 dǎmíng

    - Gà trống gáy mỗi sáng.

  • volume volume

    - 昨天晚上 zuótiānwǎnshang 烧烤 shāokǎo le 鸡翅 jīchì

    - Tối qua tôi đã nướng cánh gà.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ 我们 wǒmen zhǔ 鸡蛋 jīdàn chī

    - Chúng ta sẽ luộc trứng cho bữa trưa hôm nay.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān 母鸡 mǔjī 抱窝 bàowō

    - mùa Đông gà mẹ không ấp trứng

  • volume volume

    - 几乎 jīhū 所有 suǒyǒu 鸟类 niǎolèi dōu chī dàn 雉鸡 zhìjī 野鸽 yěgē 野鸭 yěyā 天鹅 tiāné děng 更是 gèngshì 深受其害 shēnshòuqíhài

    - Hầu như tất cả các loài chim đều ăn thịt nó, nhưng gà lôi, chim bồ câu hoang dã, vịt trời, thiên nga, ... thậm chí còn dễ bị tổn thương hơn.

  • volume volume

    - 昨天 zuótiān 同学们 tóngxuémen 一起 yìqǐ chī 鸡脚 jījiǎo

    - Hôm qua tôi đi ăn chân gà với các bạn cùng lớp.

  • volume volume

    - 鸡叫 jījiào le 三遍 sānbiàn tiān 眼看 yǎnkàn 就要 jiùyào liàng le

    - gà gáy ba lần, trời sẽ sáng ngay lập tức.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 烧鸡 shāojī gěi 我们 wǒmen chī

    - Cô ấy hôm nay nướng gà cho chúng ta ăn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Gợi ý tìm kiếm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ丶ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EPYM (水心卜一)
    • Bảng mã:U+9E21
    • Tần suất sử dụng:Rất cao