天镇县 tiān zhèn xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiên trấn huyện】

Đọc nhanh: 天镇县 (thiên trấn huyện). Ý nghĩa là: Quận Tianzhen ở Đại Đồng 大同 , Sơn Tây.

Ý Nghĩa của "天镇县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận Tianzhen ở Đại Đồng 大同 , Sơn Tây

Tianzhen county in Datong 大同 [Dà tóng], Shanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天镇县

  • volume volume

    - zài 镇上 zhènshàng dùn le 几天 jǐtiān

    - Anh ấy nghỉ lại vài ngày ở thị trấn.

  • volume volume

    - 冬天 dōngtiān de 小镇 xiǎozhèn 非常 fēicháng 凄凉 qīliáng

    - Thị trấn vào mùa đông rất ảm đạm.

  • volume volume

    - 夏天 xiàtiān 冰镇 bīngzhèn 饮料 yǐnliào 卖得 màidé 特别 tèbié hǎo

    - Đồ uống lạnh bán rất chạy vào mùa hè.

  • volume volume

    - 公路 gōnglù 特指 tèzhǐ 连结 liánjié 城市 chéngshì 县镇 xiànzhèn de 公用 gōngyòng 道路 dàolù

    - Đường cao tốc đặc biệt chỉ đường công cộng nối liền các thành phố và huyện xã.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 各村 gècūn 参加 cānjiā 集训 jíxùn de 民兵 mínbīng 后天 hòutiān dào 县里 xiànlǐ huì

    - dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.

  • volume volume

    - 冬季 dōngjì 日短 rìduǎn yòu shì 阴天 yīntiān 夜色 yèsè 早已 zǎoyǐ 笼罩 lǒngzhào le 整个 zhěnggè 市镇 shìzhèn

    - mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kim 金 (+10 nét)
    • Pinyin: Zhèn
    • Âm hán việt: Trấn
    • Nét bút:ノ一一一フ一丨丨フ一一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OVJBC (人女十月金)
    • Bảng mã:U+9547
    • Tần suất sử dụng:Rất cao