Đọc nhanh: 太空船 (thái không thuyền). Ý nghĩa là: tàu không gian. Ví dụ : - 是跟太空船有关的吗? Nó có liên quan gì đến phi thuyền không?
太空船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàu không gian
spaceship
- 是 跟 太空船 有关 的 吗 ?
- Nó có liên quan gì đến phi thuyền không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 太空船
- 太空飞行
- bay vào vũ trụ
- 我 幻想 有 一天 乘坐 宇宙飞船 在 太空 中 遨游
- Tôi tưởng tượng một ngày du hành trong không gian trong một con tàu vũ trụ.
- 她 最 喜欢 的 玩具 是 芭比 太空 人
- Đồ chơi yêu thích của cô là Barbie phi hành gia.
- 他们 想 我 回去 太空站 出 任务
- Họ muốn tôi quay trở lại trạm vũ trụ.
- 他 是 一位 探索 太空 的 先驱
- Ông là người tiên phong trong việc khám phá không gian.
- 别想 太空 步 溜走
- Đừng trăng hoa rời xa tôi.
- 他们 在 太空站 待 了 一个月
- Họ ở trên trạm vũ trụ một tháng.
- 是 跟 太空船 有关 的 吗 ?
- Nó có liên quan gì đến phi thuyền không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
太›
空›
船›