Đọc nhanh: 天贝 (thiên bối). Ý nghĩa là: tempeh, món ăn truyền thống của Indonesia được làm từ đậu tương lên men chiên giòn.
天贝 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tempeh, món ăn truyền thống của Indonesia được làm từ đậu tương lên men chiên giòn
tempeh, traditional Indonesian dish made from deep-fried fermented soybean
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天贝
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 童年 像 一个 七彩 的 沙滩 , 欢乐 的 你 我 他 每天 都 在 拾贝
- tuổi thơ giống như một bãi biển đầy màu sắc, cậu, tớ, cậu ấy, vui vẻ nhặt vỏ sò mỗi ngày.
- 一个 小 case , 不要 搞 得 天塌 了 一样
- Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
贝›