天罡 tiāngāng
volume volume

Từ hán việt: 【thiên cương】

Đọc nhanh: 天罡 (thiên cương). Ý nghĩa là: sao Bắc Đẩu; chuôi chòm sao Bắc Đẩu.

Ý Nghĩa của "天罡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天罡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sao Bắc Đẩu; chuôi chòm sao Bắc Đẩu

古书上指北斗星,也指北斗七星的柄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天罡

  • volume volume

    - 夜空 yèkōng zhōng de 天罡 tiāngāng

    - Sao Bắc Đẩu trên bầu trời đêm.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 一个 yígè 星期 xīngqī 共有 gòngyǒu 七天 qītiān

    - Một tuần có bảy ngày.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān hòu jiù 纽约 niǔyuē

    - Một ngày sau đến New York.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 看见 kànjiàn 天罡 tiāngāng

    - Chúng tôi nhìn thấy sao Bắc Đẩu.

  • volume volume

    - 看见 kànjiàn 天罡 tiāngāng ma

    - Em có nhìn thấy sao Bắc Đẩu không?

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Võng 网 (+5 nét)
    • Pinyin: Gāng
    • Âm hán việt: Cang , Cương
    • Nét bút:丨フ丨丨一一丨一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WLMYM (田中一卜一)
    • Bảng mã:U+7F61
    • Tần suất sử dụng:Trung bình