皇天 huángtiān
volume volume

Từ hán việt: 【hoàng thiên】

Đọc nhanh: 皇天 (hoàng thiên). Ý nghĩa là: trời; hoàng thiên; trời xanh. Ví dụ : - 皇天后土 hoàng thiên hậu thổ. - 皇天不负苦心人。 trời không phụ người cùng khổ

Ý Nghĩa của "皇天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

皇天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. trời; hoàng thiên; trời xanh

指天;苍天

Ví dụ:
  • volume volume

    - 皇天后土 huángtiānhòutǔ

    - hoàng thiên hậu thổ

  • volume volume

    - 皇天 huángtiān 不负 bùfù 苦心人 kǔxīnrén

    - trời không phụ người cùng khổ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皇天

  • volume volume

    - 皇天后土 huángtiānhòutǔ

    - hoàng thiên hậu thổ

  • volume volume

    - shì 英国皇家海军 yīngguóhuángjiāhǎijūn 天马 tiānmǎ hào de shì wén

    - Đó là đỉnh của HMS Pegasus.

  • volume volume

    - 皇天 huángtiān 不负 bùfù 苦心人 kǔxīnrén

    - trời không phụ người cùng khổ

  • volume volume

    - 一个 yígè xiǎo case , 不要 búyào gǎo 天塌 tiāntā le 一样 yīyàng

    - Chuyện nhỏ mà thôi, cứ làm như trời sập không bằng

  • volume volume

    - 奉天承运 fèngtiānchéngyùn 皇帝 huángdì zhào yuē

    - Phụng thiên thừa vận hoàng đế chiếu viết.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 不定 bùdìng yào wèn 多少 duōshǎo huí

    - một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần

  • volume volume

    - 皇帝 huángdì yòng zàn 祭天 jìtiān

    - Hoàng đế dùng muôi ngọc tế trời.

  • volume volume

    - zài 英国皇家海军 yīngguóhuángjiāhǎijūn 天马 tiānmǎ hào shàng 找到 zhǎodào de

    - Lấy nó ra khỏi HMS Pegasus.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao