Đọc nhanh: 天癸 (thiên quý). Ý nghĩa là: kinh nguyệt.
天癸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kinh nguyệt
中医指人体中促进生殖功能的一种物质通常指月经
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天癸
- 鼓乐喧天
- nhạc trống vang trời
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 癸 在 天干 第十
- Quý ở vị trí thứ mười trong Thiên Can.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
癸›