天琴座 tiānqínzuò
volume volume

Từ hán việt: 【thiên cầm tọa】

Đọc nhanh: 天琴座 (thiên cầm tọa). Ý nghĩa là: chòm sao Thiên cầm.

Ý Nghĩa của "天琴座" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天琴座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chòm sao Thiên cầm

北部天空中的星座,很小,在银河的西边,织女星就是其中的一颗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天琴座

  • volume volume

    - 成天 chéngtiān 弹琴 tánqín 唱歌 chànggē

    - Cô ấy chơi đàn và hát suốt cả ngày.

  • volume volume

    - 织女星 zhīnǚxīng 位于 wèiyú 天琴座 tiānqínzuò

    - Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.

  • volume volume

    - 每天 měitiān liàn 小时 xiǎoshí 钢琴 gāngqín

    - Cô tập piano một giờ mỗi ngày.

  • volume volume

    - 那座 nàzuò shān de 形状 xíngzhuàng 浑然天成 húnrántiānchéng

    - Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.

  • volume volume

    - 天津 tiānjīn shì zuò 大城市 dàichéngshì

    - Thiên Tân là một thành phố lớn.

  • volume volume

    - 几天 jǐtiān 练琴 liànqín 手指 shǒuzhǐ jiù 回生 huíshēng

    - mấy ngày không đánh đàn, ngón tay hơi cứng.

  • volume volume

    - 天空 tiānkōng 中有 zhōngyǒu 许多 xǔduō 美丽 měilì de 星座 xīngzuò

    - Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān 我会 wǒhuì 那座 nàzuò shān

    - Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nghiễm 广 (+7 nét)
    • Pinyin: Zuò
    • Âm hán việt: Toà , Toạ
    • Nét bút:丶一ノノ丶ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IOOG (戈人人土)
    • Bảng mã:U+5EA7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+8 nét)
    • Pinyin: Qín
    • Âm hán việt: Cầm
    • Nét bút:一一丨一一一丨一ノ丶丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGOIN (一土人戈弓)
    • Bảng mã:U+7434
    • Tần suất sử dụng:Cao