Đọc nhanh: 天琴座 (thiên cầm tọa). Ý nghĩa là: chòm sao Thiên cầm.
天琴座 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chòm sao Thiên cầm
北部天空中的星座,很小,在银河的西边,织女星就是其中的一颗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天琴座
- 她 成天 弹琴 唱歌
- Cô ấy chơi đàn và hát suốt cả ngày.
- 织女星 位于 天琴座
- Sao Chức Nữ nằm trong chòm sao Thiên Cầm.
- 她 每天 练 一 小时 钢琴
- Cô tập piano một giờ mỗi ngày.
- 那座 山 的 形状 浑然天成
- Hình dạng của ngọn núi đó là tự nhiên hình thành.
- 天津 是 座 大城市
- Thiên Tân là một thành phố lớn.
- 几天 不 练琴 , 手指 就 回生
- mấy ngày không đánh đàn, ngón tay hơi cứng.
- 天空 中有 许多 美丽 的 星座
- Trên bầu trời có nhiều chòm sao đẹp.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
座›
琴›