汊港 chà gǎng
volume volume

Từ hán việt: 【xá cảng】

Đọc nhanh: 汊港 (xá cảng). Ý nghĩa là: dòng; nhánh.

Ý Nghĩa của "汊港" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

汊港 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dòng; nhánh

水流的分支

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 汊港

  • volume volume

    - 香港股市 xiānggǎnggǔshì

    - thị trường chứng khoán Hồng Kông.

  • volume volume

    - 大般 dàbān 出港 chūgǎng xiàng 远方 yuǎnfāng

    - Tàu lớn rời cảng hướng về phía xa.

  • volume volume

    - 港汊 gǎngchà 纵横 zònghéng

    - nhánh sông ngang dọc

  • volume volume

    - 国际 guójì 港埠 gǎngbù

    - cảng quốc tế

  • volume volume

    - 大家 dàjiā dōu 喜欢 xǐhuan 香港 xiānggǎng

    - Mọi người đều thích Hong Kong.

  • volume volume

    - zài 港口 gǎngkǒu 实行 shíxíng 布雷 bùléi

    - thả mìn các cửa cảng

  • volume volume

    - 俯仰之间 fǔyǎngzhījiān chuán 驶出 shǐchū 港口 gǎngkǒu

    - thoáng cái, con thuyền đã rời bến.

  • volume volume

    - 国家 guójiā 开放 kāifàng le 几个 jǐgè 港口 gǎngkǒu

    - Nhà nước đã mở cửa mấy cảng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+3 nét)
    • Pinyin: Chà
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶一フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:EEI (水水戈)
    • Bảng mã:U+6C4A
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Gǎng , Hòng
    • Âm hán việt: Cảng , Hống
    • Nét bút:丶丶一一丨丨一ノ丶フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETCU (水廿金山)
    • Bảng mã:U+6E2F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao