天汉 tiān hàn
volume volume

Từ hán việt: 【thiên hán】

Đọc nhanh: 天汉 (thiên hán). Ý nghĩa là: dải ngân hà.

Ý Nghĩa của "天汉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dải ngân hà

the Milky Way

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天汉

  • volume volume

    - MJ de 手套 shǒutào 还是 háishì 任天堂 rèntiāntáng de 力量 lìliàng 手套 shǒutào

    - Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 中午 zhōngwǔ chī le 一个 yígè 汉堡包 hànpùbāo

    - Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.

  • volume volume

    - 一到 yídào 秋天 qiūtiān 地里 dìlǐ 全是 quánshì 红红的 hónghóngde 高粱 gāoliáng

    - Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.

  • volume volume

    - 每天 měitiān dōu 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Tôi học tiếng Hán mỗi ngày.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - xué 汉语 hànyǔ yào 坚持 jiānchí 不能 bùnéng 两天 liǎngtiān 打鱼 dǎyú 三天 sāntiān 晒网 shàiwǎng

    - Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái

  • volume volume

    - 我们 wǒmen zài 武汉 wǔhàn 停留 tíngliú le 一天 yìtiān

    - Chúng tôi dừng lại ở Vũ Hán một ngày.

  • - 每天 měitiān 早上 zǎoshàng dōu 学习 xuéxí 汉语 hànyǔ

    - Anh ấy học tiếng Trung mỗi sáng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+2 nét)
    • Pinyin: Hàn , Yì
    • Âm hán việt: Hán
    • Nét bút:丶丶一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EE (水水)
    • Bảng mã:U+6C49
    • Tần suất sử dụng:Rất cao