Đọc nhanh: 天汉 (thiên hán). Ý nghĩa là: dải ngân hà.
天汉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dải ngân hà
the Milky Way
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天汉
- MJ 的 手套 还是 任天堂 的 力量 手套
- Găng tay Michael Jackson của tôi hay găng tay nintendo của tôi?
- 我 今天 中午 吃 了 一个 汉堡包
- Trưa nay tôi đã ăn một chiếc hamburger.
- 一到 秋天 , 地里 全是 红红的 高粱
- Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.
- 我 每天 都 学习 汉语
- Tôi học tiếng Hán mỗi ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 学 汉语 要 坚持 不能 两天 打鱼 三天 晒网
- Học tiếng Hán phải kiên trì, không được bữa được bữa cái
- 我们 在 武汉 停留 了 一天
- Chúng tôi dừng lại ở Vũ Hán một ngày.
- 他 每天 早上 都 学习 汉语
- Anh ấy học tiếng Trung mỗi sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
汉›