Đọc nhanh: 天宫 (thiên cung). Ý nghĩa là: thiên cung; cung điện của thần tiên. Ví dụ : - 孙悟空大闹天宫。 Hai người lại cãi nhau nữa rồi.
✪ 1. thiên cung; cung điện của thần tiên
神话中天神的宫殿
- 孙悟空 大闹天宫
- Hai người lại cãi nhau nữa rồi.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天宫
- 这里 是 天宫 吗 ?
- Nơi này là Thiên Cung sao?
- 孙悟空 大闹天宫
- Hai người lại cãi nhau nữa rồi.
- 我们 计划 明天 参观 故宫
- Chúng tôi dự định tham quan Cố Cung vào ngày mai.
- 一天 他 不定 要 问 多少 回
- một ngày nó hỏi không biết bao nhiêu lần
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 天安门 迤西 是 中山公园 , 迤东 是 劳动人民文化宫
- phía tây Thiên An Môn là công viên Trung Sơn, phía đông là Cung văn hoá nhân dân lao động.
- 一天 后 就 达 纽约
- Một ngày sau đến New York.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
宫›