Đọc nhanh: 天足 (thiên tú). Ý nghĩa là: thiên túc (chân phụ nữ không bó). Ví dụ : - 天资 天足 天资 thiên túc (chân phụ nữ để tự nhiên, không bó)
天足 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thiên túc (chân phụ nữ không bó)
旧时指妇女没有经过缠裹的脚
- 天资 天 足 天资
- thiên túc (chân phụ nữ để tự nhiên, không bó)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天足
- 这个 房间 白天 光线 充足
- căn phòng này có nhiều ánh sáng vào ban ngày.
- 先天不足
- tiên thiên bất túc; nguyên khí yếu
- 这些 薪 足够 烧 几天
- Chỗ củi này đủ đốt vài ngày.
- 小 明 考试 考 砸 了 每天 都 被 关在 家里 足不出户
- Tiểu Minh thi trượt, ngày nào cũng giam mình trong nhà, không hề bước chân ra ngoài.
- 昨天 的 足球比赛 非常 精彩
- Trận đấu bóng đá hôm qua rất hấp dẫn.
- 他 是 一位 绝世超伦 的 足球 天才
- Anh ấy là một thiên tài bóng đá với một danh tiếng vô song.
- 假如 明天 放晴 , 我们 就 去 远足
- Nếu ngày mai trời đẹp, chúng ta sẽ đi leo núi.
- 明天 下午 我们 去 踢足球 吧
- Chúng ta hãy đi chơi bóng đá vào chiều mai nhé.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
足›