天兵 tiānbīng
volume volume

Từ hán việt: 【thiên binh】

Đọc nhanh: 天兵 (thiên binh). Ý nghĩa là: thiên binh; binh lính nhà trời, đạo quân anh dũng vô địch; quân đội vô địch, quân triều đình; quân đội (thời phong kiến). Ví dụ : - 天兵天将 thiên binh thiên tướng

Ý Nghĩa của "天兵" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

天兵 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. thiên binh; binh lính nhà trời

神话中指天神的兵

Ví dụ:
  • volume volume

    - 天兵天将 tiānbīngtiānjiàng

    - thiên binh thiên tướng

✪ 2. đạo quân anh dũng vô địch; quân đội vô địch

比喻英勇善战、所向无敌的军队

✪ 3. quân triều đình; quân đội (thời phong kiến)

封建时代指朝廷的军队

✪ 4. thiên binh thiên tướng

天上的兵

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天兵

  • volume volume

    - 天兵天将 tiānbīngtiānjiàng

    - thiên binh thiên tướng

  • volume volume

    - 鼓乐喧天 gǔlèxuāntiān

    - nhạc trống vang trời

  • volume volume

    - 一到 yídào 秋天 qiūtiān 地里 dìlǐ 全是 quánshì 红红的 hónghóngde 高粱 gāoliáng

    - Một khi đến mùa thu, cánh đồng được bao phủ bởi màu đỏ của cây cao lương.

  • volume volume

    - 一到 yídào 春天 chūntiān 江河 jiānghé dōu 解冻 jiědòng le

    - Hễ đến mùa xuân, các dòng sông đều tan băng.

  • volume volume

    - 各村 gècūn 参加 cānjiā 集训 jíxùn de 民兵 mínbīng 后天 hòutiān dào 县里 xiànlǐ huì

    - dân quân các làng tham gia huấn luyện ngày mốt tập trung về huyện.

  • volume volume

    - 听说 tīngshuō 明天 míngtiān yào 考试 kǎoshì jiù 肝儿 gānér chàn

    - vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.

  • volume volume

    - 一个 yígè 天然 tiānrán 木头 mùtou 平台 píngtái 通向 tōngxiàng 家里 jiālǐ de 主室 zhǔshì

    - Sàn gỗ tự nhiên dẫn vào phòng chính của ngôi nhà.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 巨响 jùxiǎng 霎时间 shàshíjiān 天空 tiānkōng zhōng 出现 chūxiàn le 千万朵 qiānwànduǒ 美丽 měilì de 火花 huǒhuā

    - một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Bát 八 (+5 nét)
    • Pinyin: Bīng
    • Âm hán việt: Binh
    • Nét bút:ノ丨一丨一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OMC (人一金)
    • Bảng mã:U+5175
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao