Đọc nhanh: 天波 (thiên ba). Ý nghĩa là: sóng trời.
天波 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sóng trời
指离开地面,依靠电离层的反射传播的无线电波也叫空间波
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天波
- 波浪滔天
- sóng dâng cuồn cuộn ngút trời
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一天 , 他 在 加油站 加油
- Một ngày nọ, anh đang đổ xăng tại một trạm xăng.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 一个 星期 共有 七天
- Một tuần có bảy ngày.
- 一 听说 明天 要 考试 , 他 就 肝儿 颤
- vừa nghe nói mai thi là anh ta run bắn cả người.
- 波塞冬 因为 她 的 虚荣 将 她 放逐 天际
- Nhưng Poseidon đã trục xuất nàng lên trời vì sự phù phiếm của nàng.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
波›