Đọc nhanh: 天主的羔羊 (thiên chủ đích cao dương). Ý nghĩa là: Chiên con của Chúa.
天主的羔羊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chiên con của Chúa
the Lamb of God
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天主的羔羊
- 羊羔 皮革 用 绵羊 皮 制成 的 柔软 皮革 , 尤其 用来 制作 手套
- Da cừu dùng để làm da cừu mềm mại, đặc biệt là để làm găng tay.
- 地主 的 变天 帐
- sổ đổi đời của địa chủ
- 肥 畜养 肥备 宰 的 幼畜 ( 如 羊羔 、 牛犊 )
- Gia súc ăn mỡ và chuẩn bị để giết mổ gia súc trẻ (như cừu non, bê con)
- 她 一 出生 就 受到 天主教 的 熏陶
- Cô ấy được truyền cảm hứng từ Công giáo từ khi còn bé.
- 我出 的 汗 比 天主教徒 在 审判 日出 的 都 多 了
- Tôi đổ mồ hôi như một người công giáo trong ngày phán xét.
- 他 是 今天 的 东道主
- Hôm nay anh ấy là chủ nhà.
- 迷信 的 人 总以为 人 的 命运 是 由 上天 主宰 的
- người mê tín cho rằng vận mệnh con người do trời chi phối.
- 你 怎么 想 出 这么 好 的 主意 , 真是 天才 !
- Bạn làm sao nghĩ ra ý tưởng tuyệt vời như vậy, thật là thiên tài!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
天›
的›
羊›
羔›