Đọc nhanh: 天主教会 (thiên chủ giáo hội). Ý nghĩa là: nhà thờ Công giáo.
天主教会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà thờ Công giáo
the Catholic Church
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天主教会
- 老 教授 主持 了 一次 理论 物理学家 的 研讨会
- Giáo sư già đã chủ trì một buổi hội thảo của các nhà lý thuyết vật lý.
- 总裁 今天 将 主持会议
- Tổng giám đốc hôm nay sẽ chủ trì cuộc họp.
- 她 是 天主教徒 不过 没有 很 虔诚
- Cô theo đạo Công giáo nhưng không ngoan đạo.
- 天主教 神父 发誓 不 结婚
- Cha sở giáo Hội Công giáo thề không kết hôn.
- 圣公会 教区 委员 圣公会 教区 委员会 中 推选 的 两位 主要 执事 之一
- Một trong hai vị chức trách chính được bầu chọn trong Ủy ban Giáo hạt của Hội Thánh Anh Giáo.
- 结合实际 事例 对 农民 进行 社会主义 教育
- kết hợp với những việc tiêu biểu của thực tế để hướng dẫn nông dân tiến hành giáo dục chủ nghĩa xã hội.
- 她 一 出生 就 受到 天主教 的 熏陶
- Cô ấy được truyền cảm hứng từ Công giáo từ khi còn bé.
- 每天 早上 店主 都 会 挂 上 帘
- Mỗi buổi sáng, chủ tiệm đều treo bảng hiệu lên.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
会›
天›
教›