Đọc nhanh: 普世教会 (phổ thế giáo hội). Ý nghĩa là: đại kết.
普世教会 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đại kết
ecumenical
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 普世教会
- 南安普顿 市议会 怎么办
- Hội đồng thành phố Southampton thì sao?
- 在 本世纪内 把 越南 建设 成为 社会主义 的 现代化 强国
- Trong thế kỷ này, xây dựng Việt Nam thành một nước xã hội chủ nghĩa hiện đại hoá, giàu mạnh.
- 世界 高峰 会谈 今天 结束
- Hội đàm cấp cao thế giới hôm nay kết thúc.
- 向 家长 普及教育 方法
- Phổ cập phương pháp giáo dục cho phụ huynh.
- 不会 是 教区 里 的 人 干 的
- Không ai từ giáo xứ này ăn cắp cuốn kinh thánh đó.
- 一个 全员 大会 加 一个 宗教仪式
- Một dịch vụ dân sự và một buổi lễ tôn giáo?
- 哪怕 全世界 都 反对 , 我 也 会 坚持
- Dù cả thế giới đều phản đối, tôi vẫn sẽ kiên trì.
- 你 居然 会 说 中文 , 真的 啊 ? 教教 我 吧 !
- Bạn biết nói tiếng Trung á, thật không? Dạy tôi với!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
世›
会›
教›
普›