Đọc nhanh: 大麦地 (đại mạch địa). Ý nghĩa là: địa danh ở Ninh Hạ với hình khắc trên đá được phỏng đoán là một giai đoạn phát triển chữ Hán.
大麦地 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. địa danh ở Ninh Hạ với hình khắc trên đá được phỏng đoán là một giai đoạn phát triển chữ Hán
place name in Ningxia with rock carving conjectured to be a stage in the development of Chinese characters
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大麦地
- 乘著常作 滑翔翼 鸟瞰 大地 阡陌 纵横 历历在目
- Đi tàu lượn để có tầm nhìn bao quát trái đất
- 一场 大雪 把 大地 变成 了 银白 世界
- tuyết trắng đã biến mặt đất thành thế giới màu trắng bạc.
- 大地 复苏 , 麦苗 返青
- đất sống lại, lúa mạch non xanh trở lại.
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 九天九地 ( 一个 在 天上 , 一个 在 地下 , 形容 差别 极大 )
- trên trời dưới đất; chênh lệch rất lớn.
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
- 这块 地 的 麦子 长得 不大离
- lúa mạch ở mảnh ruộng này mọc cũng kha khá
- 他 大声 地 宣布 : 我们 赢 了 !
- Cậu ấy lớn tiếng thông báo rằng: Chúng ta thắng rồi!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
地›
大›
麦›