Đọc nhanh: 天鹅湖 (thiên nga hồ). Ý nghĩa là: Hồ Thiên Nga.
天鹅湖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hồ Thiên Nga
Swan Lake
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 天鹅湖
- 湖水 连天
- nước hồ tiếp giáp chân trời.
- 黑天鹅 很 稀有
- Chú chim Thiên Nga Đen rất hiếm.
- 湖边 的 古碑 一直 留存 到 今天
- những tấm bia cũ bên bờ hồ vẫn còn giữ lại cho đến tận hôm nay.
- 冬天 时 湖面 上 覆盖 着 冰
- Mặt hồ được phủ bởi tảng băng trong mùa đông.
- 湖里 有 几只 鹅 在 游水
- Trong hồ có mấy con ngỗng đang bơi.
- 姐姐 跳舞 的 姿势 就 像 一只 翩翩起舞 的 天鹅 一般 优美
- Tư thế nhảy múa của chị tôi giống như một con thiên nga xinh đẹp đang nhẹ nhàng nhảy múa.
- 今天 风和日暖 , 西湖 显得 更加 绮丽
- hôm nay trời ấm gió hoà, Tây Hồ càng đẹp hơn.
- 公司 拟 引进 的 资产重组 方为 天润置 地 和 湖南 湘晖
- Các bên tái tổ chức tài sản mà công ty dự định giới thiệu là Bất động sản Thiên Nhuận và Hồ Nam Tương Huy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
湖›
鹅›