Đọc nhanh: 大雅乡 (đại nhã hương). Ý nghĩa là: Thị trấn Taya ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Taya ở quận Đài Trung 臺中縣 | 台中县 , Đài Loan
Taya township in Taichung county 臺中縣|台中县 [Tái zhōng xiàn], Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大雅乡
- 无伤大雅
- không vấn đề gì; không ảnh hưởng đến đại cục.
- 不登大雅之堂
- chưa thể ra mắt mọi người được
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 四川 的 表妹 带来 了 许多 家乡 的 特产 , 让 我 大饱口福
- Anh họ tôi từ Tứ Xuyên mang nhiều đặc sản quê tôi đến, khiến tôi no nên thỏa thích
- 一年 没 回家 , 想不到 家乡 变化 这么 大
- một năm không về, không ngờ quê hương đổi thay nhiều như vậy
- 国家 大力 推进 乡村 建设
- Cả nước đẩy mạnh xây dựng nông thôn.
- 诸多 名人 、 大家 常以 质衣 沽酒 , 算为 风流 雅事 写人 诗词
- Nhiều người nổi tiếng và mọi người thường sử dụng quần áo chất lượng để bán rượu, được coi như một văn thơ lãng mạn và tao nhã.
- 她 戴 着 一对 长长的 耳坠 , 看起来 优雅 大方
- Cô ấy đeo một đôi bông tai dài, trông thật thanh lịch và tao nhã.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乡›
大›
雅›