Đọc nhanh: 大陆块 (đại lục khối). Ý nghĩa là: mảng lục địa (địa chất).
大陆块 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mảng lục địa (địa chất)
continental plates (geology)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大陆块
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 他切 好 一块 大 蛋糕
- Anh ấy cắt xong một miếng bánh lớn.
- 大块头
- tướng tá to con.
- 你 把 大家 总到 一块儿
- Bạn tập hợp mọi người lại.
- 伟大 的 探险家 发现 新大陆
- Nhà thám hiểm vĩ đại đã phát hiện ra lục địa mới.
- 他 当 拿破仑 似乎 块头 太大 了
- Anh ấy khá đẹp trai để trở thành Napoléon.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
块›
大›
陆›