Đọc nhanh: 大野狼 (đại dã lang). Ý nghĩa là: con sói lớn xấu.
大野狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con sói lớn xấu
big bad wolf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大野狼
- 狼子野心
- lòng lang dạ sói
- 凶恶 的 人 , 虎狼 之徒 被 认为 是 有 野心 、 卤莽 或 凶残 的 人
- Người xấu xa, kẻ thù địch được coi là những người tham vọng, cẩu thả hoặc hung dữ.
- 他 带 着 很大 的 野心 到 北京
- anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 它 就是 所 野鸡大学
- Đó là một xưởng sản xuất văn bằng.
- 野外 生活 被 大大 地 高估 了
- Cuộc sống hoang dã được đánh giá rất cao.
- 拖拉机 在 广大 的 田野 上 耕作
- máy cày đang cày trên cánh đồng rộng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
狼›
野›