Đọc nhanh: 大萝卜 (đại la bốc). Ý nghĩa là: xem 白蘿蔔 | 白萝卜.
大萝卜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 白蘿蔔 | 白萝卜
see 白蘿蔔|白萝卜 [bái luó bo]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大萝卜
- 妈妈 熬 的 萝卜 好吃
- Củ cải mẹ nấu rất ngon.
- 我 喜欢 吃 白萝卜 汤
- Tôi thích ăn canh củ cải trắng.
- 你 凉拌 的 萝卜 很 好吃
- Củ cải mà bạn trộn rất ngon.
- 胡萝卜 富含 维生素
- Cà rốt giàu vitamin.
- 今年 白萝卜 丰收 了
- Củ cải trắng năm nay đã cho thu hoạch.
- 你 带 了 一块 红萝卜 来
- Bạn đã mang theo một củ cà rốt.
- 她 的 胡萝卜 好吃 极了
- Cà rốt của cô ấy rất ngon.
- 我 压根 就 不 喜欢 吃 胡萝卜
- Tôi không thích ăn cà rốt chút nào.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
⺊›
卜›
大›
萝›