大萝卜 dà luóbo
volume volume

Từ hán việt: 【đại la bốc】

Đọc nhanh: 大萝卜 (đại la bốc). Ý nghĩa là: xem 白蘿蔔 | 白萝卜.

Ý Nghĩa của "大萝卜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大萝卜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 白蘿蔔 | 白萝卜

see 白蘿蔔|白萝卜 [bái luó bo]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大萝卜

  • volume volume

    - 妈妈 māma áo de 萝卜 luóbo 好吃 hǎochī

    - Củ cải mẹ nấu rất ngon.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 白萝卜 báiluóbo tāng

    - Tôi thích ăn canh củ cải trắng.

  • volume volume

    - 凉拌 liángbàn de 萝卜 luóbo hěn 好吃 hǎochī

    - Củ cải mà bạn trộn rất ngon.

  • volume volume

    - 胡萝卜 húluóbo 富含 fùhán 维生素 wéishēngsù

    - Cà rốt giàu vitamin.

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 白萝卜 báiluóbo 丰收 fēngshōu le

    - Củ cải trắng năm nay đã cho thu hoạch.

  • volume volume

    - dài le 一块 yīkuài 红萝卜 hóngluóbo lái

    - Bạn đã mang theo một củ cà rốt.

  • volume volume

    - de 胡萝卜 húluóbo 好吃 hǎochī 极了 jíle

    - Cà rốt của cô ấy rất ngon.

  • volume volume

    - 压根 yàgēn jiù 喜欢 xǐhuan chī 胡萝卜 húluóbo

    - Tôi không thích ăn cà rốt chút nào.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Bốc 卜 (+0 nét)
    • Pinyin: Bó , Bo , Bǔ
    • Âm hán việt: Bặc , Bốc
    • Nét bút:丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Y (卜)
    • Bảng mã:U+535C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: La
    • Nét bút:一丨丨丨フ丨丨一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTWLN (重廿田中弓)
    • Bảng mã:U+841D
    • Tần suất sử dụng:Cao