Đọc nhanh: 大茴香 (đại hồi hương). Ý nghĩa là: Hoa hồi, hoa hồi.
大茴香 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Hoa hồi
Chinese anise
✪ 2. hoa hồi
star anise
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大茴香
- 八角茴香 油
- dầu hồi
- 如制 香 草药 咸鸭蛋 , 沸 滚开 水后 加入 八角 、 花椒 、 茴香
- Ví dụ, làm trứng vịt muối với các loại thảo mộc, sau khi nước sôi thì thêm sao hồi, hạt tiêu và thì là.
- 大家 都 喜欢 香港
- Mọi người đều thích Hong Kong.
- 你 在 罗勒 和 迷迭香 中 发现 大麻 了 吗
- Bạn có phát hiện cần sa giữa húng quế và hương thảo không?
- 大家 兴高采烈 地 登上 前往 香山 公园 的 大巴车
- Mọi người vui vẻ lên xe đến công viên Tương Sơn.
- 妈妈 买 了 茴香豆 给 爸爸 做 下酒菜
- Mẹ mua món đậu thì là để làm đồ nhắm rượu.
- 尖椒 炒 苦瓜 很多 人 都 做 错 了 , 大厨 教 你 几个 小 技巧 , 鲜香 好吃 超 下饭
- Nhiều người đã nấu món mướp đắng xào ớt sai cách, đầu bếp sẽ hướng dẫn bạn một vài mẹo nhỏ, món mướp đắng xào sả ớt cực ngon.
- 这个 房间 很大 , 屋里 摆着 古色古香 的 家具
- Căn phòng này rất rộng, bên trong chứa nhiều nội thất cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
茴›
香›