Đọc nhanh: 大股东 (đại cổ đông). Ý nghĩa là: cổ đông lớn.
大股东 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cổ đông lớn
large stockholder; majority shareholder
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大股东
- 大江东去
- Sông Trường Giang chảy về phía đông.
- 那些 股东 被 召集 去 叁加 股东大会
- Những cổ đông đó đã được triệu tập để tham gia Đại hội cổ đông.
- 我 只是 大 股东
- Tôi chỉ là cổ đông lớn.
- 我们 是 大 股东
- Chúng tôi là cổ đông lớn.
- 大连 位于 辽东半岛 南部
- Đại Liên nằm ở phía nam bán đảo Liêu Đông.
- 大家 东奔西窜
- Mọi người chạy tán loạn.
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
- 90 的 股东 出席 了 会议
- 90% cổ đông tham dự hội nghị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
大›
股›