Đọc nhanh: 大草鹛 (đại thảo _). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) babax khổng lồ (Babax waddelli).
大草鹛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) babax khổng lồ (Babax waddelli)
(bird species of China) giant babax (Babax waddelli)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大草鹛
- 稻草 不 压秤 , 一大 捆 才 十来斤
- Rơm rạ nhẹ cân, một bó to mới được mười cân.
- 草灰 的 大衣
- áo bành tô màu vàng xám
- 大家 纷纷 卧 草坪 间
- Mọi người lần lượt nằm giữa bãi cỏ.
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 无边无垠 的 大 草原
- Thảo nguyên vô tận.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 两 群 大象 在 草原 上
- Hai đàn voi trên đồng cỏ.
- 今天 给 大家 种草 啦
- Hôm nay giới thiệu cho mọi người chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
草›
鹛›