Đọc nhanh: 大考 (đại khảo). Ý nghĩa là: thi học kỳ; kỳ thi cuối năm. Ví dụ : - 商改住面临资金链大考,商品房预售 Cải cách nhà ở thương mại đang phải đối mặt với sự cạn kiệt vốn và việc bán ở thương mại
大考 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thi học kỳ; kỳ thi cuối năm
学校中学期终了的考试
- 商改 住 面临 资金 链 大考 商品房 预售
- Cải cách nhà ở thương mại đang phải đối mặt với sự cạn kiệt vốn và việc bán ở thương mại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大考
- 他 考上 了 北京大学
- Anh ấy thi đỗ Đại học Bắc Kinh.
- 大后年 我 还 准备考 研究生 呢
- Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.
- 上课 要 积极思考 , 大胆 发言
- Lên lớp cần tích cực suy nghĩ, mạnh dạn phát biểu.
- 一年 前 , 他 通过 了 大学 入学考试
- Một năm trước, anh thi đỗ đại học.
- 他 希望 考上 大学
- Anh ấy mong đỗ đại học.
- 他 考上 了 大专
- Anh ấy đã đỗ vào trường cao đẳng.
- 他 考上 了 大学
- Anh ấy thi đỗ vào đại học.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
考›