Đọc nhanh: 大老远 (đại lão viễn). Ý nghĩa là: rất xa.
大老远 khi là Phó từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rất xa
very far away
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大老远
- 他 巴巴结结 从 老远 跑 来 为了 啥
- vì cái gì mà anh ta gian khổ vượt đường xa đến đây vậy?
- 一 家 老少 大团圆
- gia đình già trẻ cùng chung sống.
- 他 感到 大家 在 疏远 他
- Anh ấy cảm thấy bị mọi người tránh né.
- 为了 给 老母 治病 他 不辞 山高路远 去 采 草药
- Anh ấy không từ núi cao đường xa đi lấy thuốc để chữa bệnh cho mẹ.
- 从前 的 老家 有棵 大树
- Nhà cũ trước đây có một cây lớn.
- 他 老大不小 的 了 , 还 跟 孩子 似的
- nó già đầu rồi mà vẫn giống như trẻ con .
- 我 大老远 飞过来 没日没夜 地
- Tôi đã bay khắp nẻo đường và tìm kiếm bạn cả ngày lẫn đêm
- 他 心怀 远大 的 器志
- Anh ấy có năng lực và khát vọng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
老›
远›