Đọc nhanh: 大纪元 (đại kỷ nguyên). Ý nghĩa là: Epoch Times, báo Hoa Kỳ.
大纪元 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Epoch Times, báo Hoa Kỳ
Epoch Times, US newspaper
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大纪元
- 她 年纪 那 麽 大 活跃 得 不得了
- Cô ấy già như vậy nhưng lại rất năng động và hoạt bát.
- 他 年纪 大 了 , 没劲儿 了
- Ông ấy tuổi già sức yếu rồi.
- 他 年纪 不 大 , 处事 却 很 老练
- anh ấy tuổi còn nhỏ, nhưng giải quyết công việc rất có kinh nghiệm.
- 大子儿 ( 旧时 当 二十文 的 铜元 )
- đồng 20 xu
- 年纪 大 了 要 注意 健康
- Tuổi cao rồi phải chú ý sức khỏe.
- 奶奶 年纪 大 了 已经 有点 耳背 了
- Bà nội đã già nên có chút lãng tai.
- 大队 花 了 6 0 0 0 元 钱 买 了 一台 磨面 机
- Đại đội mua một cái máy xay bột với giá 6000 tệ
- 他 年纪 已 老大不小 , 猶 童心未泯 , 喜欢 看 卡通 和 漫画
- Anh ấy tuổi tác cũng không nhỏ nữa, mà vẫn chưa hết tính trẻ con, vẫn thích xem hoạt hình và đọc truyện tranh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
元›
大›
纪›