Đọc nhanh: 安大略湖 (an đại lược hồ). Ý nghĩa là: Hồ Ontario, một trong những Hồ lớn 五大湖.
✪ 1. Hồ Ontario, một trong những Hồ lớn 五大湖
Lake Ontario, one of the Great Lakes 五大湖 [Wu3 dà hú]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 安大略湖
- 大家 注意 公共安全
- Mọi người chú ý an toàn công cộng.
- 他 为 大家 的 安全 着想
- Anh ấy suy nghĩ về an toàn của mọi người.
- 在 湖里 遇着 了 大风 , 使劲 划 了 一阵子 , 才 回到 岸上
- gặp một cơn gió mạnh trên hồ, gắng sức chèo một hồi mới quay trở về bờ
- 人民军队 大败 侵略军
- quân đội nhân dân đánh quân xâm lược thua tan tành
- 大别山 绵亘 在 河南 、 安徽 和 湖北 三省 的 边界 上
- Dãy Đại Biệt Sơn kéo dài suốt ranh giới ba tỉnh Hà Nam, An Huy và Hồ Bắc.
- 四 山环 拱 的 大湖
- hồ lớn có núi vây quanh bốn phía
- 公园 当中 有 一个 大湖
- Ở giữa công viên có một hồ lớn.
- 五大湖 之中 哪 一个 是
- Ngũ đại hồ nằm ở vị trí nào
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
安›
湖›
略›