Đọc nhanh: 大理市 (đại lí thị). Ý nghĩa là: Thành phố Đại Lý, thủ phủ của tỉnh tự trị Đại Lý 大理 白族 自治州 ở Vân Nam.
✪ 1. Thành phố Đại Lý, thủ phủ của tỉnh tự trị Đại Lý 大理 白族 自治州 ở Vân Nam
Dali city, capital of Dali Bai autonomous prefecture 大理白族自治州 in Yunnan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大理市
- 加拿大 总理 贾斯 廷 · 特鲁多 发言
- Thủ tướng Canada Justin Trudeau phát biểu.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 他 大致 上能 理解 这 篇文章
- Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 他 住 在 一个 大都市 里
- Anh ấy sống ở một thành phố lớn.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
市›
理›