Đọc nhanh: 大理花 (đại lí hoa). Ý nghĩa là: thược dược (loanword).
大理花 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thược dược (loanword)
dahlia (loanword)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大理花
- 不要 大手大脚 地 花钱
- Đừng tiêu tiền hoang phí.
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 庄园主 宅第 是 一栋 环抱 在 美丽 的 花园 中 的 大理石 房子
- Ngôi nhà chính của trang trại là một căn nhà đá cẩm thạch nằm trong một khu vườn đẹp.
- 他 大致 上能 理解 这 篇文章
- Anh ấy cơ bản có thể hiểu bài viết này.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
- 你家 的 花园 有 多 大 ?
- Vườn nhà bạn rộng bao nhiêu?
- 今年 的 棉花 获得 大丰收
- Năm nay bông được mùa to.
- 他 是 这家 餐厅 的 经理 , 管理 着 一支 大 团队
- Anh ấy là quản lý của nhà hàng này, quản lý một đội ngũ lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
理›
花›