Đọc nhanh: 大烟盘 (đại yên bàn). Ý nghĩa là: mâm đèn.
大烟盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mâm đèn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大烟盘
- 大家 都 明白 吸烟 的 危害
- Mọi người đều rõ sự nguy hại của hút thuốc.
- 我 自己 的 大富翁 棋盘
- Đó là bảng độc quyền của tôi.
- 他 衔 着 一个 大 烟斗
- ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 大火 产生 很多 烟
- Cháy lớn sinh ra rất nhiều khói.
- 大多数 工作 场所 现在 都 已 禁止 吸烟
- hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 吸烟 给 健康 带来 的 危害 很大
- Hút thuốc có mối nguy hại lớn đối với sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
烟›
盘›