Đọc nhanh: 大烟灯盘 (đại yên đăng bàn). Ý nghĩa là: tĩnh.
大烟灯盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tĩnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大烟灯盘
- 大 脸盘儿
- khuôn mặt to.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 他 衔 着 一个 大 烟斗
- ông ta ngậm một cái tẩu hút thuốc to.
- 他 硬勒着 大伙儿 在 地里 种 烟草
- hắn ta ngoan cố, bắt ép mọi người không
- 大多数 工作 场所 现在 都 已 禁止 吸烟
- hút thuốc hiện bị cấm ở hầu hết các nơi làm việc.
- 大堤 上 的 灯笼 火把 像 一条 火龙
- đèn đuốc trên đê lớn như một con rồng lửa.
- 他们 需要 大量 资金 来 托盘
- Họ cần một lượng vốn lớn để giữ giá.
- 吸烟 给 健康 带来 的 危害 很大
- Hút thuốc có mối nguy hại lớn đối với sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
灯›
烟›
盘›