Đọc nhanh: 给油 (cấp du). Ý nghĩa là: chấm dầu.
给油 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chấm dầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 给油
- 把 油尺 给 我
- Để tôi lấy que thăm.
- 给 自己 加油
- Cổ vũ bản thân.
- 他 给 木门 刷油
- Anh ấy đang sơn cửa.
- 你 可以 递给 我 酱油 吗 ?
- Bạn có thể đưa tôi xì dầu không?
- 一般 不会 给 参与者 造成 伤害
- Thường không gây chấn thương cho người tham gia.
- 不会 下雪 牛油 快焦 了
- Bạn đang đốt bơ.
- 上街 时 给 带 点儿 茶叶 来
- Lên phố thì tiện mua hộ tôi một ít trà
- 我们 停下来 给 汽车 加油
- Chúng tôi dừng lại để đổ dầu xe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
油›
给›