Đọc nhanh: 大点儿 (đại điểm nhi). Ý nghĩa là: nhỉnh.
大点儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỉnh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大点儿
- 他 说话 有点儿 大舌头
- anh ấy nói chuyện hơi ngọng.
- 能 不能 大 点儿 声 ?
- Có thể nói to hơn chút không?
- 我 一点儿 也 不 留恋 大学 生活
- tôi không lưu luyến chút nào về cuộc sống đại học cả.
- 大家 都 忍让 一点儿 , 不 就 完 啦
- Mọi người đều nhường nhịn một chút, không phải là xong rồi sao?
- 气量 大 的 人 对 这点儿 小事 是 不会 介意 的
- người nhẫn nhục đối với chuyện nhỏ này chẳng để ý tới.
- 大家 都 急 得 什么 似的 , 可 他 一点儿 也 不 着慌
- mọi người đều cuống lên, nhưng anh ta không lo lắng chút nào.
- 你 能 大声 一点儿 吗 ?
- Bạn có thể nói to hơn một chút không?
- 我 以为 有 多 大 呢 , 原来 只有 这么 一点儿
- Tôi cứ tưởng có rất nhiều, thì ra chỉ có một ít như vậy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
大›
点›