Đọc nhanh: 大炮打蚊子 (đại pháo đả văn tử). Ý nghĩa là: bắn đại bác để bắn một con muỗi, sử dụng một cái búa tạ để bẻ một cái đai ốc.
大炮打蚊子 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. bắn đại bác để bắn một con muỗi
cannon fire to hit a mosquito
✪ 2. sử dụng một cái búa tạ để bẻ một cái đai ốc
to use a sledgehammer to crack a nut
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大炮打蚊子
- 他 用电 蚊 拍打 蚊子
- Anh ấy dùng vợt điện để diệt muỗi.
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 一门 大炮
- Một cỗ pháo lớn.
- 一个 大 小伙子 , 干活 都 不 顶 趟 儿
- một thằng con trai lớn như vậy mà làm việc chẳng bằng ai.
- 一尊 大炮
- khẩu đại pháo.
- 一个 大人 还 这样 孩子气
- đã lớn rồi mà vẫn còn tính trẻ con.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
- 不要 留 那么 大 的 当子 , 靠近 一点
- không nên để một khoảng trống lớn như vậy, xích vào một tý đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
子›
打›
炮›
蚊›