Đọc nhanh: 大篷车 (đại bồng xa). Ý nghĩa là: xe hàng; xe tải; xe chở hàng.
大篷车 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xe hàng; xe tải; xe chở hàng
指商业部门送货下乡的货车,多为临时加蓬的卡车
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大篷车
- 一挂 四轮 大车
- Cỗ xe bốn bánh.
- 你们 是不是 躲 在 厢型 车里 偷 抽 了 大麻 ?
- Bạn có đang hút thứ gì đó ở phía sau xe tải của chúng tôi không?
- 停车场 被 大量 车辆 占用
- Bãi đỗ xe bị chiếm dụng bởi nhiều xe cộ.
- 不准 在 车上 吃 意大利 面
- Một nơi để ăn spaghetti.
- 中国 的 汽车产业 很大
- Ngành công nghiệp ô tô của Trung Quốc rất lớn.
- 在 高速公路 上离 市区 大约 十公里 处出 了 车祸
- có một vụ tai nạn ô tô trên đường cao tốc cách thành phố khoảng mười km.
- 公司 进口 了 大量 汽车
- Công ty đã nhập khẩu một số lượng lớn ô tô.
- 共享 单车 让 中国 重新 成为 自行车 大国
- Xe đạp công cộng đã đưa Trung Quốc trở thành cường quốc xe đạp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
篷›
车›