Đọc nhanh: 大灰狼 (đại hôi lang). Ý nghĩa là: con sói lớn xấu.
大灰狼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con sói lớn xấu
big bad wolf
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大灰狼
- 高大 的 灰马 样子 很 威风
- Con ngựa xám cao lớn trông rất oai vệ.
- 草灰 的 大衣
- áo bành tô màu vàng xám
- 这 只 狼 很大
- Con sói này rất to.
- 大灰狼 拉尔夫 和 牧羊犬 山姆
- Ralph Wolf và Sam Sheepdog.
- 今天 外出 遇到 大雨 , 弄 得 狼狈不堪
- hôm nay ra ngoài bị mắc mưa, thật là tồi tệ.
- 本身 就 身处 一个 巨大 的 灰色 地带
- Tất cả chỉ là một vùng xám lớn.
- 灰色 的 云层 低 低压 在 大 森林 上面
- những đám mây xám sà xuống thấp trùm lên rừng thẳm
- 我 狼吞虎咽 地 喝 了 一 大碗 麦片粥
- Tôi ăn ngấu ăn nghiến một bát ngũ cốc khổng lồ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
灰›
狼›