Đọc nhanh: 大漂 (đại phiêu). Ý nghĩa là: cây bèo cái.
大漂 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây bèo cái
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大漂
- ( 欧洲 ) 大陆 人有 性生活 , 英国人 则 有 热水瓶
- Người trên lục địa (châu Âu) có cuộc sống tình dục, còn người Anh thì có ấm đun nước.
- 王大妈 有 一个 既 漂亮 又 贤惠 的 儿媳妇
- Dì Vương có một cô con dâu xinh đẹp và đức hạnh.
- 《 永乐 大典 》 副本
- phó bản "Vĩnh Lạc Đại Điển"
- 就 从 宇宙 大 爆炸 开始
- Tất cả bắt đầu bằng một vụ nổ lớn
- 100 年前 , 北美 有 大量 的 野牛
- 100 năm trước, Bắc Mỹ có một số lượng lớn bò bison hoang dã.
- 《 西游记 》 是 一本 对 青少年 影响 很大 的 书
- “Tây Du Ký” là cuốn sách có ảnh hưởng rất lớn đến giới trẻ.
- 大街 的 灯光 很漂亮
- Ánh đèn trên đường phố rất đẹp.
- 大衣 的 颜色 很漂亮
- Màu sắc của cái áo khoác rất đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
漂›