Đọc nhanh: 大海沟 (đại hải câu). Ý nghĩa là: rãnh biển.
大海沟 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rãnh biển
marine trench
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大海沟
- 他 道歉 了 , 但话 犹如 石沉大海
- Anh ấy đã xin lỗi, nhưng lời xin lỗi đó như đá chìm biển lớn.
- 他 喜欢 敖游 大海
- Anh ấy thích rong chơi trên biển.
- 你 等 着 听 他 跟 大家 胡扯 沃纳 · 海森堡 吧
- Hãy đợi cho đến khi bạn nghe cách anh ta hạ gục Werner Heisenberg trước đám đông.
- 北京 比 上海 大
- Bắc Kinh lớn hơn Thượng Hải.
- 大家 都 知道 , 大连 出 海鲜
- Ai cũng biết hải sản Đại Liên ngon.
- 别墅 临着 大海
- Biệt thự sát biển.
- 东濒 大海
- phía Đông kề biển
- 两座 大山 夹 着 一条 小沟
- hai ngọn núi kẹp chặt lấy con suối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
沟›
海›