Đọc nhanh: 大浦洞 (đại phố động). Ý nghĩa là: Taepodong, loạt tên lửa của Triều Tiên.
✪ 1. Taepodong, loạt tên lửa của Triều Tiên
Taepodong, North Korean rocket series
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大浦洞
- 《 大众 菜谱 》
- sách dạy nấu ăn phổ thông
- 1914 年 奥国 皇太子 被 刺 事件 , 是 第一次世界大战 的 导火线
- năm 1914 sự kiện hoàng thái tử nước Áo bị ám sát, đã châm ngòi nổ cho chiến tranh Thế giới thứ nhất.
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 麻袋 上面 有个 大洞
- Trên bao tải có một lỗ lớn.
- 壶底 有 一个 大 漏洞
- Dưới ấm có lỗ thủng to.
- 这个 洞太大 了 , 焊 不住 的
- Cái lỗ này lớn quá, không hàn được đâu.
- 前方 出现 一个 巨大 的 坑洞
- Một cái hố lớn xuất hiện phía trước.
- 400 米 赛跑 是 对 耐力 的 极大 考验
- Cuộc thi chạy 400 mét là một thử thách lớn đối với sức bền.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
洞›
浦›