Đọc nhanh: 大法官 (đại pháp quan). Ý nghĩa là: công lý lớn, tòa án cấp cao, tòa án tối cao công lý.
大法官 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. công lý lớn
grand justice
✪ 2. tòa án cấp cao
high court justice
✪ 3. tòa án tối cao công lý
supreme court justice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大法官
- 她 傲慢无礼 大大 地 触怒 了 法官
- Cô ấy kiêu ngạo và vô lễ, đã làm tức giận thật lớn tòa án.
- 兰姆 法官 一个 小时 前 打来 电话
- Justice Lamb đã gọi một giờ trước.
- 他 乞求 法官 开恩
- Anh ta cầu xin thẩm phán khoan dung.
- 你 碰到 的 是 巴勒莫 法官
- Bạn đã thu hút thẩm phán Palermo.
- 他们 的 意见 大相径庭 , 无法 折中
- ý kiến của họ ngược nhau hoàn toàn, không có cách điều hoà.
- 他们 有 一位 法官 和 两个 审判员
- Họ có một thẩm phán và hai giám định viên.
- 在 人间 眼中 , 他 是 一位 诚实 、 正直 、 大公无私 的 好 官员
- Trong mắt quần chúng nhân dân, ông là một vị quan tốt, trung thực ngay thẳng và chí công vô tư.
- 他 迎合 大家 的 想法
- Anh ấy nói hùa theo ý kiến của mọi người.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
官›
法›