Đọc nhanh: 大油桶 (đại du dũng). Ý nghĩa là: Thùng phuy.
大油桶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thùng phuy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大油桶
- 汽油桶
- thùng xăng
- 一个半 小时 后 加入 少许 酱油 和 适量 盐 , 再炖 半小时 后 大火 收汁 即可
- Sau một tiếng rưỡi, thêm một chút xì dầu và lượng muối thích hợp, đun thêm nửa tiếng nữa rồi chắt lấy nước cốt trên lửa lớn.
- 石油 盘价 大幅 上涨
- Giá dầu thô tăng mạnh.
- 海上 采油 难度很大
- Khai thác dầu trên biển rất khó.
- 油桶 轱辘 远 了
- thùng dầu lăn ra xa rồi.
- 小伙子 挑着 两个 出号 的 大 水桶
- anh chàng này gánh được hai thùng nước to cực kỳ.
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
- 他们 把 通货膨胀 大幅度 增长 归咎于 石油价格 的 上涨
- Họ đổ lỗi sự tăng giá dầu mỏ cho sự gia tăng lạm phát một cách đáng kể.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
桶›
油›