Đọc nhanh: 大武口区 (đại vũ khẩu khu). Ý nghĩa là: Quận Dawukou của thành phố Shizuishan 石嘴山 市 , Ninh Hạ.
✪ 1. Quận Dawukou của thành phố Shizuishan 石嘴山 市 , Ninh Hạ
Dawukou district of Shizuishan city 石嘴山市 [Shi2 zuǐ shān shì], Ningxia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大武口区
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他家 人口 多 , 用度 较大
- gia đình anh ấy đông người, mức chi tiêu khá lớn.
- 他 在 大门口 踅 来 踅 去
- anh ấy đi đi lại lại ngoài cổng.
- 你 原来 是 科罗拉多州 一所 社区 大学 的 老师
- Bạn là giáo viên tại một trường cao đẳng cộng đồng ở Colorado.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
口›
大›
武›