Đọc nhanh: 大鱼大肉 (đại ngư đại nhụ). Ý nghĩa là: các món ăn với nhiều thịt và cá, bữa ăn xa hoa.
大鱼大肉 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. các món ăn với nhiều thịt và cá
dishes with generous amounts of meat and fish
✪ 2. bữa ăn xa hoa
lavish meal
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大鱼大肉
- 你 尝 得出 炖肉 里 有 大蒜 味儿 吗
- Bạn có thể nếm được hương tỏi trong thịt hầm không?
- 动物 的 种类 可 分为 食肉动物 和 食草动物 两大类
- Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.
- 弓背 鱼 的 肉 非常 好吃 , 赢得 大多数 客户 的 青睐
- Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách
- 你 喜欢 吃 加拿大 熏肉
- Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.
- 牛 的 大腿 的 肌肉 很 好吃
- Thớ thịt bắp bò rất ngon
- 鲲 是 传说 中 的 大鱼
- Côn là một con cá lớn trong truyền thuyết.
- 我 发薪日 大鱼大肉 加 烟酒 肝 都 是 没 你们 累
- Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.
- 我 觉得 我会 得到 小牛肉 的 大奖章
- Tôi nghĩ tôi sẽ có huy chương thịt bê.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
⺼›
肉›
鱼›