大鱼大肉 dà yú dàròu
volume volume

Từ hán việt: 【đại ngư đại nhụ】

Đọc nhanh: 大鱼大肉 (đại ngư đại nhụ). Ý nghĩa là: các món ăn với nhiều thịt và cá, bữa ăn xa hoa.

Ý Nghĩa của "大鱼大肉" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大鱼大肉 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. các món ăn với nhiều thịt và cá

dishes with generous amounts of meat and fish

✪ 2. bữa ăn xa hoa

lavish meal

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大鱼大肉

  • volume volume

    - cháng 得出 déchū 炖肉 dùnròu yǒu 大蒜 dàsuàn 味儿 wèier ma

    - Bạn có thể nếm được hương tỏi trong thịt hầm không?

  • volume volume

    - 动物 dòngwù de 种类 zhǒnglèi 分为 fēnwéi 食肉动物 shíròudòngwù 食草动物 shícǎodòngwù 两大类 liǎngdàlèi

    - Các loại động vật có thể được chia thành hai loại: động vật ăn thịt và động vật ăn cỏ.

  • volume volume

    - 弓背 gōngbèi de ròu 非常 fēicháng 好吃 hǎochī 赢得 yíngde 大多数 dàduōshù 客户 kèhù de 青睐 qīnglài

    - Thịt cá thác lác rất thơm ngon và chiếm được sự yêu thích của hầu hết thực khách

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan chī 加拿大 jiānádà 熏肉 xūnròu

    - Bạn thưởng thức thịt xông khói Canada.

  • volume volume

    - niú de 大腿 dàtuǐ de 肌肉 jīròu hěn 好吃 hǎochī

    - Thớ thịt bắp bò rất ngon

  • volume volume

    - kūn shì 传说 chuánshuō zhōng de 大鱼 dàyú

    - Côn là một con cá lớn trong truyền thuyết.

  • volume volume

    - 发薪日 fāxīnrì 大鱼大肉 dàyúdàròu jiā 烟酒 yānjiǔ gān dōu shì méi 你们 nǐmen lèi

    - Các cô gái đã làm việc chăm chỉ hơn gan của tôi vào ngày nhận lương.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 我会 wǒhuì 得到 dédào 小牛肉 xiǎoniúròu de 大奖章 dàjiǎngzhāng

    - Tôi nghĩ tôi sẽ có huy chương thịt bê.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+0 nét)
    • Pinyin: Ròu , Rù
    • Âm hán việt: Nhụ , Nhục , Nậu
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:OBO (人月人)
    • Bảng mã:U+8089
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngư
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NWM (弓田一)
    • Bảng mã:U+9C7C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao