Đọc nhanh: 大渡口区 (đại độ khẩu khu). Ý nghĩa là: Huyện Dadukou của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên.
✪ 1. Huyện Dadukou của đô thị trung tâm Trùng Khánh, trước đây thuộc Tứ Xuyên
Dadukou district of central Chongqing municipality, formerly in Sichuan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大渡口区
- 低气压区 大气压 低于 正常值 的 地区
- Khu vực áp suất thấp là vùng có áp suất không khí thấp hơn giá trị bình thường.
- 中 下腹部 有 巨大 开口 伤口
- Vết thương hở nặng ở giữa và bụng dưới.
- 他 在 南 犹他州 的 天堂 的 使命 邪教 区长 大
- Anh lớn lên trong tổ hợp giáo phái Heaven's Mission ở Nam Utah.
- 他 亲口 向 大家 宣布 了 他 的 决定
- Anh ấy chính miệng thông báo cho mọi người quyết định của mình.
- 两个 地区 气候 差异 很大
- Khí hậu hai vùng rất khác nhau.
- 他 在 大门口 踅 来 踅 去
- anh ấy đi đi lại lại ngoài cổng.
- 他 又 喝 了 一大口 威士忌 , 想 借此 提提 精神
- Anh ta lại uống thêm ngụm lớn wisky, định mượn rượu để nâng cao tinh thần.
- 下午 三时 我们 在 大门口 取齐 , 一块儿 出发
- ba giờ chiều, chúng ta tập họp ở trước cổng đề cùng xuất phát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
口›
大›
渡›